Access Point
Access Point
Để thiết kế một hệ thống cho phần mềm, bạn sẽ cần kết hợp kiến thức ở nhiều mảng không chỉ lập trình, mà còn cả tư duy kiến trúc, quản lý dự án và hiểu nhu cầu người dùng. Nếu là sản phẩm phần cứng/phần mềm phức hợp như Access Point (AP) thì kiến thức để thiết kế hệ thống sẽ rộng hơn phần mềm thuần túy, vì phải kết hợp kỹ thuật phần cứng, phần mềm, mạng, bảo mật và sản xuất.
1. Kiến thức về phần cứng
1.1 Kiến trúc vi xử lý và SoC
- ARM, MIPS hoặc các chip Wi-Fi chuyên dụng (MediaTek, Qualcomm, Broadcom…).
1.2 Mạch điện và RF
- Thiết kế PCB, matching RF, anten (omni, sector, MIMO).
- Kiến thức về các băng tần (2.4GHz, 5GHz, 6GHz).
1.3 Chuẩn giao tiếp phần cứng
- SPI, I²C, UART, PCIe, Ethernet PHY.
1.4 Nguồn và quản lý năng lượng
- PoE (Power over Ethernet) chuẩn 802.3af/at/bt.
- Bảo vệ chống sốc điện, chống nhiễu.
2. Kiến thức về hệ thống nhúng
2.1 Hệ điều hành nhúng
- OpenWrt, Linux Embedded, Yocto, hoặc firmware custom.
2.2 Driver thiết bị
- Driver Wi-Fi (MAC, PHY), Ethernet, LED, nút nhấn, USB.
2.3 Quản lý bộ nhớ và tài nguyên hạn chế
- RAM/Flash ít, CPU yếu → tối ưu code và kernel config.
2.4 Bootloader
- U-Boot, cơ chế recovery firmware, dual image.
3. Kiến thức mạng và giao thức
3.1 Chuẩn Wi-Fi
- IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax (Wi-Fi 6/6E).
- OFDMA, MU-MIMO, Beamforming, DFS, CCA.
3.2 Mesh Networking
- EasyMesh, 802.11s, proprietary mesh protocols.
3.3 Quản lý kết nối
- Roaming, band steering, load balancing.
3.4 Bảo mật mạng
- WPA2/WPA3, 802.1X, RADIUS, certificate-based authentication.
3.5 Quản trị từ xa
- TR-069, SNMP, Netconf, cloud controller.
4. Kiến thức về phần mềm hệ thống
4.1 Quản lý cấu hình và CLI/Web UI
- Web admin (HTML/JS), command-line (BusyBox).
4.2 Dịch vụ nền
- Hostapd, wpa_supplicant, dnsmasq, dropbear SSH.
4.3 API và quản trị tập trung
- REST, MQTT, WebSocket cho controller.
4.4 Cơ chế cập nhật firmware
- OTA (Over-the-Air), bảo vệ chống brick.
5. Kiến thức kiểm thử và tối ưu
5.1 RF Testing
- Kiểm tra công suất phát, độ nhạy thu, channel occupancy.
5.2 Hiệu năng mạng
- Throughput, latency, jitter, QoS.
5.3 Khả năng chịu tải
- Nhiều STA (station) đồng thời, test stress.
5.4 An toàn thông tin
- Penetration test, kiểm tra lỗ hổng bảo mật firmware.
6. Quy trình sản xuất và chứng nhận
6.1 Chứng chỉ và tiêu chuẩn
- FCC, CE, RoHS, Wi-Fi Alliance.
6.2 Chuỗi cung ứng và BOM
- Quản lý linh kiện, tối ưu giá thành.
6.3 Test line sản xuất
- Tự động kiểm tra RF, Ethernet, chức năng cơ bản trước khi đóng gói.
Sơ đồ tổng quan hệ thống Access Point
This post is licensed under CC BY 4.0 by the author.